|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chế biến
| [chế biến] | | | to process | | | Chế biến thức ăn cho gia súc | | To process food for domestic animals |
To process chế biến thức ăn cho gia súc to process food for domestic animals công nghiệp chế biến a processing industry
|
|
|
|